Barium sulfate– một chất ổn định nhũ tương trong quá trình điều chế kem chống nắng. Ngoài các chất điều chế kem chống nắng, loại muối vô cơ này được dùng chủ yếu trong xà phòng …
Balsam Peru (myroxylon pereirae)– một thảo dược có hoạt tính chữa bệnh cực mạnh. Nó được xem là có tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống các vật kí sinh và được một số người ưu thích như thuốc mỡ sulfur. Người ta khuyên dùng nó trong trường hợp bệnh ghẻ và các vấn đề
Bayberry (Myrica cerifera)– các tính chất của nó được miêu tả như làm se da, kháng khuẩn và chất kích thích da. Ứng dụng chủ yếu của bayberry dành cho da bị mụn và da bị tổn thương. Các bộ phận được dùng của cây là vỏ rễ phơi khô và sáp. Dầu dễ bay
Bean oil (Phaseolus vulgaris)– Dầu đậu cô-ve: một chất vận chuyển. Nó được xem là chất làm da êm dịu và làm giảm châm chích. Người ta nói dầu đậu tốt cho da với tính chất trị mụn.
Bearberry extract (Arctostaphylus uva-urusi)– chiết xuất cây thường xanh dây leo, cây dâu gấu – những chiếc lá của nó có khả năng làm se da cực mạnh, và cũng có thể có tính kháng khuẩn và kháng viêm. Một số nguồn tài liệu cũng trích dẫn tính chất làm trắng sáng da. Thành phần
Beech tree extract (Fagus sylvatica)– chiết xuất cây sồi – các nhà thảo mộc học khẳng định rằng khi dùng ở dạng thích hợp, chiết xuất cây sồi tăng tổng hợp protein và tính năng enzym hóa keratinocytes. Các tính chất khác như kích hoạt và khử trùng cũng đóng góp cho nhựa sồi, giúp
Beeswax– sáp ong– một nguyên liệu thô lâu năm được dùng điều chế mỹ phẩm. nó được sử dụng truyền thống như chất nhũ tương hóa cho nhũ tương nước trong dầu và ngày nay, được dùng để điều chỉnh tính ổn định trong điều chế. Sáp ong được dùng như một phần của hợp