Gợi Ý Chăm Sóc Dành Cho Làn Da DSPW
Mục lục
HappySkin Việt Nam hôm nay sẽ chia sẽ cùng với bạn những gợi ý chăm sóc da DSPW mà chúng mình sưu tầm được. Với các gợi ý này thì chúng mình hy vọng những bạn đang sở hữu làn da DSPW sẽ tìm cho mình được cách chăm sóc tốt nhất.
Cẩm nang mỹ phẩm dành cho da DSPW
Những lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm cho da DSPW
Sữa/Dầu Rửa Mặt: Tránh loại tạo bọt, nên chọn dạng kem lạnh hoặc dầu.
Tẩy Tế Bào Chết: Không nên tẩy tế bào chết, nên tập trung vào dưỡng da
Serum Chống Lão Hóa: Khuyên dùng trừ phi da bạn quá nhạy cảm, bị mẩn đỏ và châm chích khi sử dụng.
Nước (Xịt) Dưỡng: Không nên dùng toner chứa cồn hoặc các thành phần tương tự làm khô da, nên dùng xịt dưỡng ngay trước khi dùng kem dưỡng, nhất là trong điểu kiện độ ẩm thấp. Nếu da bạn da quá nhạy cảm, bạn có thể dùng nước khoáng hoặc nước khoáng có gas để rửa mặt thay cho nước máy.
Kem Dưỡng: Da DSPW cần dưỡng da càng nhiều càng tốt, có thể 3 lần/ngày. Dùng dạng kem nếu da khô hoặc rất khô, Dùng dạng lotion nếu da bạn hỗn hợp thiên khô. Không dùng dạng gel. Tránh dùng sản phẩm nhiều mùi hương và chứa tinh dầu.
Mặt Nạ: Tham khảo mặt nạ có chứa sulfur, ngoài tác dụng trị mụn, còn giúp kiểm soát rosacea và eczema, ngưng sử dụng nếu bạn bị châm chích mẩn đỏ do dị ứng với sulfur
Chống Nắng Cho Da: Để hạn chế vết thâm nám và khô da, hãy dùng kem chống nắng thường xuyên, đảm bảo SPF ít nhất 30 nếu ở vùng nhiều nắng. Hãy dùng dạng kem và chọn sản phẩm có chứa thành phần làm giảm thâm hoặc chống oxy hóa.
Một số thành phần nên có trong mỹ phẩm dành cho da DSPW
Sản phẩm ngăn ngừa vết thâm/đốm đậm màu
- Cocos nucifera (chiết xuất từ dừa), trừ phi bạn bị mụn
- Cucumber (dưa leo)
- Niacinamide (một dạng thức của Vitamin B3)
- Pycnogenol (a pine bark extract – chiết xuất vỏ thông)
- Saxifraga sarmentosa extract (strawberry begonia) (Chiết xuất dâu)
Sản phẩm giảm vết thâm/đốm đậm màu
- Arbutin
- Cucumber extract (Chiết xuất dưa chuột )
- Glycyrrhiza glabra (chiết xuất cam thảo – licorice extract)
- Hydroquinone (cẩn trọng với da châu Á)
- Kojic acid
- Magnesium ascorbyl phosphate (MAP – một dẫn xuất của Vitamin C)
- Mulberry extract (chiết xuất dâu tằm)
- Tyrostat
Sản phẩm kháng viêm/chống kích ứng
- Aloe vera
- Chamomile (cúc)
- Colloidal oatmeal (bột yến mạch dạng keo)
- Cucumber (dưa chuột/leo)
- Dexpanthenol (pro-vitamin B5)
- Epilobium angustifolium (willow herb –cây liễu)
- Evening Primrose oil (dầu hoa anh thảo)
- Feverfew (Cúc thanh nhiệt/cúc hoang dã)
- Green tea (trà xanh)
- Licochalcone/Licorice extract (chiết xuất cam thảo)
- Perilla leaf extract (Chiết xuất lá cây tía tô)
- Pycnogenol (a pine bark extract – chiết xuất vỏ thông)
- Red Algea (tảo đỏ)
- Thyme (cỏ xạ hương)
- Trifolium pretense (red clover – cỏ 3 lá đỏ)
- Zinc
Sản phẩm dưỡng da & tăng cường độ ẩm cho da
- Ajuga turkestanica (thuộc họ Hoa môi)
- Aloe vera (nha đam)
- Apricot kernel oil (dầu hạt mơ)
- Borage seed oil (dầu hạt cây lưu ly)
- Canola oil (dầu canola)
- Ceramide
- Cholesterol
- Cocoa butter (bơ ca cao, trừ phi bạn có mụn)
- Colloidal oatmeal (bột yến mạch dạng keo)
- Dexpanthenol (provitamin B5)
- Dimethicone
- Evening primrose oil (dầu hoa anh thảo)
- Glycerin
- Jojoba oil (dầu jojoba)
- Macadamia nut oil (dầu hạt mắc ca)
- Olive oil (dầu oliu)
- Safflower oil (dầu hoa rum)
- Shea butter (bơ hạt mỡ)
Sản phẩm ngăn ngừa vết nhăn
- ALA (alpha lipoic acid)
- Basil
- Caffeine
- Carrot extract (chiết xuất cà rốt)
- Coenzyme Q10 (ubiquinone)
- Copper peptide
- Cumcuber (dưa leo/chuột)
- Curcumin (tetrahydracurcumin hoặc turmeric – nghệ)
- Ferulic acid
- Feverfew (cúc thanh nhiệt)
- Ginger (gừng)
- Ginseng
- Grape seed extract (chiết xuất từ hạt nho)
- Camellia sinensis/Green Tea (trà xanh), White tea (trà trắng)
- Idebenone
- Lutein
- Lycopene
- Pycnogenol/Pinus pinaster (vỏ thông – pine bark)
- Pomegranate
- Rosemary
- Silymarin
- Trifolium pretense, fabaceae (cỏ ba lá đỏ)
- Vitamin C (tham khảo chi tiết bên dưới)
- Vitamin E (tham khảo chi tiết bên dưới)
- Yucca
Sản phẩm điều trị nếp nhăn
- Alpha lipoic acid (ALA)
- Copper peptide (peptide đồng)
- DMAE (dimethylaminoethanol)
- Glycolic acid (AHA)
- Lactic acid (AHA)
- Phytic acid
- Retinol
- Salicylic acid (BHA)
- TGF-Beta (Transforming growth factor beta)
- Vitamin C (tham khảo chi tiết bên dưới)
Sản phẩm dạng thức Vitamin C
- Ascobic acid / L-ascobic acid
- Ascobyl palmitate
- Ascobyl Glucosamine
- Ascobyl tetraisopalmitate
- Magnesium ascobyl phosphate
- Sodium ascobyl phosphate
- Tetrahexyldecyl ascobate
Sản phẩm dạng thức Vitamin E
- Alpha tocopherol
- Tocopherol
- Tocopheryl acetate
- Tocotrienols
- Tocopheryl succinate
Một số thành phần không nên có trong mỹ phẩm dành cho da DSPW
Dành cho tất cả da DSPW thông thường
- Sản phẩm rửa mặt có tạo bọt
- Scrub (các sản phẩm dạng hạt to, sắc cạnh)
- Toner (chứa cồn)
Dành cho tất cả da DSPW bị mụn
- Butyl stearate
- Cinnamon oil (dầu quế)
- Cocoa butter (bơ ca cao)
- Cocos nucifera/coconit oil (dầu dừa)
- Decyl oleate
- Isopropyl isostearate
- Isopropyl myristate
- Isopropyl palmitate
- Isostearyl neopentanoate
- Lanolin
- Myristyl myristate
- Myristyl propionate
- Octyl palmitate hoặc isocetyl stearate
- Octyl stearate
- Propylene glycol-2 (PPG-2)
Dành cho tất cả da DSPW bị mẩn đỏ
- Alpha hydroxy acid (lactic acid, glycolic acid)
- Alpha lipoic acid
- Benzoyl peroxide
- Gluconolactone
- Peppermint oil (dầu bạc hà cay)
- Phytic acid
- Polyhydroxy acid
- Retinaldehyde
- Retinol
- Retinyl palmitate
- Vitamin C/ascorbic acid
>>> Xem thêm:
Làn da DSPW thật sự khá là phức tạp trong việc chăm sóc, hầu như đây là một loại da mà sẽ làm cho các bạn thật sự nản lòng với quá nhiều bước chăm sóc. Tuy vậy với những thông tin trên thì chúng mình hy vọng bạn sẽ chọn được cách chăm sóc tốt nhất, ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng mỹ phẩm chăm sóc da khô, nám sạm, nhăn và nhạy cảm hiện được được HappySkin Việt Nam phân phối. Sản phẩm chính hãng với giá tốt và thật nhiều khuyến mãi chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.
Xem thêm các bài tin tức liên quan
Please login or register to submit your questions.