(Tiếng Việt. Natri chondroitin sulfat) Được mô tả như một chất điều hòa làn da để sử dụng trong các loại sản phẩm dưỡng ẩm và dưỡng da ban đêm. Là một dẫn xuất của mucopolysaccharide tự nhiên. Xem thêm mucopolysaccharide.
(Tiếng Việt. Natri citrat) Có thể được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như một chất kiềm hóa để giữ các kim loại vi lượng nằm trong dung dịch (bằng cách tạo hợp chất vòng càng). Đây là muối natri của axit citric.
(Tiếng Việt. Natri cocoate) Một chất hoạt động bề mặt được dùng làm chất nhũ hoá và làm sạch chủ yếu trong xà bông tắm và sữa rửa mặt. Muối natri của axit cocoic này cũng có thể được liệt kê là dầu dừa. Xem thêm coconut oil.
(Tiếng Việt. Natri cocoyl glutamate) Chất làm sạch rất dịu nhẹ có thể rửa sạch nhẹ nhàng. Nó có nguồn gốc từ axit béo của dừa và axit glutamic, là một axit amin. Có thể được tìm thấy trong sữa rửa mặt, các sản phẩm trị mụn, gel dưỡng thể và dầu gội đầu.
(Tiếng Việt. Natri dehydroacetate) Chất bảo quản chống lại vi khuẩn và nấm được sử dụng với ngưỡng nồng độ ở 0.1% hay ít hơn. Nó rất hữu ích khi kết hợp với paraben. Có thể gây ra kích ứng da.
(Tiếng Việt. Natri hyaluronate) Được dùng làm chất dưỡng ẩm, tạo độ nhớt, và nhũ hoá, natri hyaluronate có khả năng hút giữ một lượng nước gấp 1800 lần khối lượng của nó. Đây là muối natri của axit hyaluronate. Xem thêm hyaluronic acid.
(Tiếng Việt. Natri hydroxit) Thường được biết đến với tên kiềm ăn da. Nó là một tác chất hóa học được sử dụng để làm xà bông. Nếu quá đặc nó có thể gây nên kích ứng nghiêm trọng cho da.
(Tiếng Việt. Natri hydroxymethyl glycinate) Một chất kháng sinh. Nó là dẫn xuất của glycine, một axit amin có sẵn trong tự nhiên, và được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm.